Bạn đang muốn tìm hiểu về các loại răng sứ trên thị trường hiện nay cũng như mức chi phí thực hiện? Vậy thì hãy theo chân AVA Dental để được bật mí về bảng giá bọc răng sứ tại AVA Dental nhé!
Một số loại răng sứ thẩm mỹ tại AVA Dental
Răng sứ EMAX và EMAX Press
Đặc điểm
Là những vật liệu sứ nha khoa tiên tiến được sử dụng phổ biến trong việc phục hình răng cửa. Đặc biệt, chúng có những ưu điểm và đặc điểm riêng, giúp mang lại kết quả thẩm mỹ và chức năng tuyệt vời cho nụ cười của bạn.
Cả răng sứ EMAX và EMAX Press đều có hiệu ứng thủy tinh vượt trội. Lớp phủ sứ Emax mang lại màu sắc tự nhiên, sinh động như răng thật và có độ thấu quang và độ trong mờ cao. Đặc biệt, chúng phù hợp cho các vùng răng cửa, tạo hiệu ứng bề mặt bóng sáng lấp lánh như thủy tinh, giúp nụ cười trở nên tự nhiên và hấp dẫn.
Ưu điểm của răng sứ EMAX và EMAX Press
Điểm mạnh của răng sứ EMAX và EMAX Press là độ chịu lực cao. Với lớp sườn sứ Zirconia, chúng có khả năng chịu lực gấp trên 3 lần so với răng thật, đồng thời đảm bảo độ dày từ 0,2 – 0,8 mm để đảm bảo tính bền chắc. Điều này giúp hạn chế việc mài răng và bảo vệ răng tự nhiên của bạn.
Ngoài ra, răng sứ EMAX và EMAX Press còn có nhiều ưu điểm khác. Chúng tương hợp mô sinh học tốt, an toàn, lành tính và không gây dị ứng. Sử dụng công nghệ CAD/CAM, chúng có độ chính xác cao.
Đồng thời, chúng không bị đen viền nướu sau nhiều năm sử dụng và không dẫn nhiệt, bảo vệ răng khỏi kích ứng và ê buốt.
Nhược điểm:
Tuy nhiên, răng sứ EMAX và EMAX Press cũng có một số nhược điểm cần lưu ý.
- Giá thành của chúng thường cao hơn so với các vật liệu sứ khác.
- Độ trong suốt cao của chúng cũng đồng nghĩa việc xử lý che màu cùi răng có thể gặp khó khăn.
- Đối với EMAX Press, độ cứng không cao nên không được khuyến nghị làm cầu răng sứ vùng răng hàm.
Bác sĩ Hoàng – chuyên gia thẩm mỹ răng sứ tại nha khoa AVA Dental chia sẻ thêm: ‘Trong tổng thể, răng sứ EMAX và EMAX Press mang đến nhiều ưu điểm nổi bật và là lựa chọn phổ biến cho việc phục hình răng cửa. Tuy có một số nhược điểm, việc lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ được quyết định dựa trên tình trạng răng của bạn và mong muốn cá nhân. Để có kết quả tốt nhất, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia nha khoa trước khi quyết định.”
Răng sứ CERCON HT
Ưu điểm:
CERCON HT có độ chịu lực cao với lớp sườn sứ Zirconia. Với độ dày khoảng 0,3mm, nó có khả năng chịu lực ăn nhai tốt cho cả vùng răng cửa và răng hàm. Điều này giúp hạn chế việc mài răng và bảo vệ răng tự nhiên.
Về hiệu ứng thẩm mỹ, CERCON HT sở hữu lớp phủ sứ đặc biệt. Quá trình xử lý nung ở nhiệt độ cao hơn làm cho sườn Zirconia trong hơn và độ đục ít hơn. Điều này mang lại tính thẩm mỹ tốt và phù hợp cho cả răng hàm và răng cửa.
>> Răng Sứ Cercon – Những Điều Bạn Chưa Biết Cùng AVA Dental
CERCON HT cũng có nhiều ưu điểm khác. Nó tương hợp mô sinh học tốt, an toàn, và không gây dị ứng. Sử dụng công nghệ CAD/CAM, nó có độ chính xác cao. Chúng không bị đen viền nướu sau nhiều năm sử dụng và không dẫn nhiệt, bảo vệ răng khỏi kích ứng và ê buốt. Ngoài ra, CERCON HT còn có độ kháng mòn cao, được các bác sĩ đánh giá tốt về chất lượng.
Nhược điểm:
Tuy nhiên, một nhược điểm của CERCON HT là giá bọc răng sứ khá cao hơn so với một số vật liệu sứ khác.
Răng sứ Orodent
Răng sứ Orodent là là một loại vật liệu sứ nha khoa sử dụng cho cả răng cửa và răng hàm. Nó có những đặc điểm và ưu điểm đáng chú ý, giúp cải thiện thẩm mỹ và chức năng của răng.
Ưu điểm:
Orodent có độ chịu lực 1000MPA, với sườn sứ mỏng chỉ 0,2mm, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc và chịu lực ăn nhai.
Về hiệu ứng thẩm mỹ, Orodent được phủ sứ tinh thể kim cương. Răng sứ có hiệu ứng lấp lánh tương tự như tinh thể kim cương và các lát cắt, góc cắt giống kim cương. Thiết kế tỉ mỉ, mang đến độ trong suốt và độ trong mờ tự nhiên giống như răng thật.
Răng sứ Orodent tương hợp mô sinh học tốt, an toàn và không gây dị ứng trong miệng. Điều này mang lại sự thoải mái và tin cậy cho người sử dụng.
Orodent không dẫn nhiệt, giúp bảo vệ răng khỏi kích ứng và ê buốt. Ngoài ra, nó còn được sản xuất với độ chính xác cao bằng công nghệ CAD/CAM, giúp tránh hiện tượng đen viền nướu sau nhiều năm sử dụng.
Nhược điểm: Mức chi phí tương đối cao.
Tham khảo bảng giá các loại răng sứ tại AVA Dental
Tại nha khoa AVA Dental, chúng tôi cung cấp dịch vụ bọc răng sứ và dán răng sứ với nhiều ưu điểm vượt trội. Mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp nào sẽ tùy thuộc vào nhu cầu cũng như mong muốn của bạn. Cùng tham khảo bảng giá của hai dịch vụ này tại nha khoa AVA Dental nhé!
Bảng giá bọc răng sứ
Bọc răng sứ là một phương pháp nha khoa phổ biến và hiệu quả được sử dụng để khắc phục nhiều vấn đề về răng miệng.
Bọc răng sứ có thể được sử dụng để điều chỉnh các vấn đề như răng thưa, răng bị xỉn màu nặng, răng bị sứt, răng sau khi chữa tủy và nhiều vấn đề khác. Quá trình này giúp tái tạo hàm răng đều đẹp và tự nhiên, tạo ra một nụ cười hoàn hảo và tự tin.
Cùng xem qua bảng giá bọc răng sứ của nha khoa AVA Dental dưới đây nhé.
STT | Bọc sứ | Giá gốc/răng | Giá KM/răng | Combo 16R | Bảo hành |
1 | Cercon | 5.000.000 vnđ | 3.000.000 vnđ | 35.000.000 vnđ | 10 năm |
2 | Cercon HT | 6.000.000 vnđ | 4.000.000 vnđ | 45.000.000 vnđ | 20 năm |
3 | Ceramill | 7.000.000 vnđ | 4.500.000 vnđ | 50.000.000 vnđ | 20 năm |
4 | Nacera Q3 | 9.000.000 vnđ | 5.000.000 vnđ | 60.000.000 vnđ | 40 năm |
5 | Lava | 10.000.000 vnđ | 6.000.000 vnđ | 60.000.000 vnđ | 50 năm |
6 | Lava 3M Plus | 12.000.000 vnđ | 8.000.000 vnđ | 85.000.000 vnđ | Trọn đời |
7 | Lava Esthetic | 15.000.000 vnđ | 10.000.000 vnđ | 95.000.000 vnđ | Trọn đời |
8 | Orodent Write Matt | 18.000.000 vnđ | 12.000.000 vnđ | 100.000.000 vnđ | Trọn đời |
9 | Orodent Bleach | 20.000.000 vnđ | 15.000.000 vnđ | 130.000.000 vnđ | Trọn đời |
Bảng giá dán răng sứ
Veneer sứ là một loại mặt dán mỏng có độ dày khoảng 0,3 – 0,5mm, được tạo thành từ vật liệu sứ tổng hợp. Răng sứ Veneer được thiết kế để phù hợp với màu sắc tự nhiên của răng và được gắn lên bề mặt ngoài của răng để cải thiện một số vấn đề như răng ố vàng, xỉn màu, răng thưa nhẹ và răng mẻ.
Phương pháp này sẽ thích hợp cho những người có răng đều, không có vấn đề quá nghiêm trọng về sự khấp khểnh của răng và răng chân tốt. Điều này đảm bảo rằng veneer sứ có thể được gắn chắc chắn và đảm bảo kết quả thẩm mỹ tốt nhất.
STT | Bọc sứ | Giá gốc/răng | Giá KM/răng | Combo 16R | Bảo hành |
1 | Emax | 8.000.000 vnđ | 6.000.000 vnđ | 70.000.000 vnđ | 15 năm |
2 | Lisi | 10.000.000 vnđ | 7.000.000 vnđ | 80.000.000 vnđ | 20 năm |
3 | Emax Press | 12.000.000 vnđ | 8.000.000 vnđ | 100.000.000 vnđ | 30 năm |
4 | Lisi Press | 15.000.000 vnđ | 10.000.000 vnđ | 120.000.000 vnđ | Trọn đời |
5 | Orodent Bleach | 16.000.000 vnđ | 12.000.000 vnđ | 140.000.000 vnđ | Trọn đời |
Trên đây AVA Dental đã tổng hợp bảng giá bọc răng sứ và dán răng sứ tại nha khoa để bạn tham khảo. Nếu có bất cứ vấn đề gì cần được giải đáp, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với AVA Dental để được tư vấn miễn phí và chu đáo nhé!